Caltex Texaterm
Caltex Texaterm
Dầu truyền nhiệt công nghiệpDầu pa-ra-fin tinh lộc từ dầu mỏ, bền nhiệt, được pha chế để làm dầu truyền nhiệt cho các hệ thống truyền nhiệt tuần hoàn cưỡng bức kín và hở.ỨNG DỤNG :Có thể sử dụng cho hệ thống truyền nhiệt trong các thiết bị sấy công nghiệp, ngành công nghiệp cao su và chất dẻo, hệ thống gia nhiệt bể chứa nhựa đường và dầu FO, hệ thống xử lý, chế biến và đóng hộp thực phẩm, hệ thống gia nhiệt trong phân xưởng, nhà máy sản xuất xà phòng, nhựa, keo, phẩm nhuộm, sơn, dược phẩm và mỡ bôi trơn, nhà máy sản xuất gỗ ván, ván ép từ tơ sợi và gỗ vơ nia, hệ thống gia nhiệt và sấy trong nông nghiệp, hệ thống xử lý hóa chất, dầu mỏ và sáp
Hệ thống hở họat động ở nhiệt độ lên đến 200oC
Hệ thống kín ( có lớp phân cách bằng dầu nguội hay khí trơ ) hoạt động với nhiệt độ dầu lên đến 320o C
Khi vận hành, dầu truyền cần phải tuần hoàn cưỡng bức.
ƯU ĐIỂM
- Hiệu suất truyền nhiệt tối đa
Các đặc tính truyền nhiệt tuyệt vời giúp dầu tuần hoàn dễ dàng và truyền nhiệt hiệu quả.
- Chống hình thành cặn bám
Khả năng bền oxy hoá và bền nhiệt rất cao của dầu giúp chống sinh ra cặn bùn và cặn các bon, do đó kéo dài thời gian sử dụng dầu.
- Thiết bị khởi động nhanh
Tính năng lưu động ở nhiệt độ thấp cho phép dầu tuần hoàn nhanh chóng.
- Kinh tế khi vận hành ở áp suất thấp
Áp suất hơi thấp ở nhiệt độ cao giúp giảm thiểu sự bay hơi, hạn chế hiện tượng tạo nút khí và xâm thực bơm , cho phép vận hành hữu hiệu khi áp suất hệ thống nhỏ. Vì vậy, không cần dùng thiết bị trao đổi nhiệt và hệ thống ống chịu áp lực cao đắt tiền
CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH
Cấp độ ISO |
| 32 |
|
| 46 |
|
Nhiệt độ tự bốc cháy, oC |
| 350 |
|
| 360 |
|
Điểm chớp cháy cốc hở,oC |
| 212 |
|
| 224 |
|
Điểm rót chảy, C |
| -12 |
|
| -9 |
|
Độ nhớt mm2/ ở 40oC mm2/ ở 100oC |
|
30,6 5,3 |
|
|
43,3 6,5 |
|
Chỉ số độ nhớt |
| 102 |
|
| 99 |
|
Các đặc tính vật lý và nhiệt theo nhiệt độ | 100 oC | 200 oC | 300 oC | 100 oC | 200 oC | 300 oC |
Khối lượng riêng kg/L | 0,82 | 0,76 | 0,69 | 0,83 | 0,77 | 0,70 |
Độ nhớt động lực mPa.s | 4,35 | 1,05 | 0,46 | 5,40 | 1,20 | 0,52 |
Nhiệt độ riêng, kJ/kg oC | 2,15 | 2,51 | 2,88 | 2,12 | 2,50 | 2,87 |
Độ dẫn nhiệt W/m. oC | 0,128 | 0,120 | 0,112 | 0,126 | 0,119 | 0,112 |
Áp suất hơi, mmHg | -- | 3,5 | 150 | -- | 2,0 | 100 |